Có 1 kết quả:
自由自在 zì yóu zì zài ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄗˋ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free and easy (idiom); carefree
(2) leisurely
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0