Có 1 kết quả:

自由自在 zì yóu zì zài ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄗˋ ㄗㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) free and easy (idiom); carefree
(2) leisurely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0